Bài dịch: How Banks Operate
Translate this article into Vietnamese
How Banks Operate
Banks play a crucial role in the global economy by managing money for individuals and businesses. Their primary function is to accept deposits from customers and lend money to those who need it. These loans come in various forms, including personal loans, mortgages, and business loans. By doing this, banks not only help people finance large purchases or investments but also earn profits through interest rates.
Another key role of banks is facilitating transactions. They offer services like checking accounts, debit cards, and online banking, making it easier for customers to manage their finances. Banks also provide credit services, helping businesses grow by offering loans or lines of credit.
In addition to lending and transaction services, banks invest in financial markets. They invest in government bonds, stocks, and other securities, earning returns that can be used to fund further lending and services. To ensure stability, banks must comply with regulations set by governments and central banks. These rules ensure that banks operate safely and protect the financial system from risks such as bad loans or economic downturns.
In summary, banks are essential institutions that provide a wide range of financial services, contributing to economic growth and stability.
Từ vựng:
New Word | Phonemic Transcription | Part of Speech | Vietnamese Meaning | Example (in English then translated into Vietnamese) |
Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Noun/Verb | Tiền gửi, đặt cọc | You need to make a deposit of $500 to open the account. (Bạn cần gửi $500 để mở tài khoản.) |
Loan | /loʊn/ | Noun | Khoản vay | He applied for a loan to buy a new car. (Anh ấy đã xin một khoản vay để mua xe mới.) |
Mortgage | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | Noun | Thế chấp | They took out a mortgage to purchase their house. (Họ đã vay thế chấp để mua nhà.) |
Interest rates | /ˈɪntrəst reɪts/ | Noun | Lãi suất | The bank offers competitive interest rates on savings accounts. (Ngân hàng đưa ra lãi suất cạnh tranh cho tài khoản tiết kiệm.) |
Transaction | /trænˈzækʃən/ | Noun | Giao dịch | The transaction was completed in just a few minutes. (Giao dịch đã được hoàn tất chỉ trong vài phút.) |
Debit card | /ˈdɛbɪt kɑːrd/ | Noun | Thẻ ghi nợ | I used my debit card to pay for the groceries. (Tôi đã sử dụng thẻ ghi nợ để thanh toán mua thực phẩm.) |
Lines of credit | /laɪnz ʌv ˈkrɛdɪt/ | Noun | Hạn mức tín dụng | He established several lines of credit for his business. (Anh ấy đã thiết lập nhiều hạn mức tín dụng cho doanh nghiệp của mình.) |
Bonds | /bɒndz/ | Noun | Trái phiếu | Government bonds are considered a safe investment. (Trái phiếu chính phủ được coi là một khoản đầu tư an toàn.) |
Stock | /stɒk/ | Noun | Cổ phiếu | She invested in technology stocks to diversify her portfolio. (Cô ấy đã đầu tư vào cổ phiếu công nghệ để đa dạng hóa danh mục đầu tư.) |
Bản dịch mẫu ở mục comment.
Cách ngân hàng hoạt động
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu bằng cách quản lý tiền cho cá nhân và doanh nghiệp. Chức năng chính của họ là chấp nhận tiền gửi từ khách hàng và cho vay tiền đối với những người cần. Những khoản vay này có nhiều hình thức khác nhau, bao gồm vay cá nhân, thế chấp, và vay doanh nghiệp. Bằng cách này, ngân hàng không chỉ giúp mọi người tài trợ cho các giao dịch mua sắm lớn hoặc đầu tư mà còn kiếm lợi nhuận thông qua lãi suất.
Một vai trò quan trọng khác của ngân hàng là tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch. Họ cung cấp các dịch vụ như tài khoản thanh toán, thẻ ghi nợ, và ngân hàng trực tuyến, giúp khách hàng dễ dàng quản lý tài chính của họ. Ngân hàng cũng cung cấp dịch vụ tín dụng, giúp doanh nghiệp phát triển bằng cách cung cấp các khoản vay hoặc hạn mức tín dụng.
Ngoài dịch vụ cho vay và giao dịch, ngân hàng còn đầu tư vào thị trường tài chính. Họ đầu tư vào trái phiếu chính phủ, cổ phiếu, và các chứng khoán khác, kiếm lợi nhuận có thể được sử dụng để tài trợ cho các khoản vay và dịch vụ tiếp theo. Để đảm bảo sự ổn định, các ngân hàng phải tuân thủ quy định do chính phủ và ngân hàng trung ương đặt ra. Các quy tắc này đảm bảo rằng ngân hàng hoạt động an toàn và bảo vệ hệ thống tài chính khỏi các rủi ro như các khoản vay xấu hoặc suy thoái kinh tế.
Tóm lại, ngân hàng là những tổ chức thiết yếu cung cấp nhiều loại dịch vụ tài chính, góp phần vào sự phát triển và ổn định kinh tế.